Có 1 kết quả:

厭惡 yếm ố

1/1

yếm ố [yếm ác]

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Chán ghét.
2. ☆Tương tự: “thảo yếm” , “tăng ố” , “yếm phiền” .
3. ★Tương phản: “bảo ái” , “hỉ hảo” , “hỉ hoan” , “hỉ ái” , “sủng ái” , “túy tâm” , “ái hảo” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ghét bỏ. Chán ghét.

Bình luận 0